Có 2 kết quả:
銀狐 yín hú ㄧㄣˊ ㄏㄨˊ • 银狐 yín hú ㄧㄣˊ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silver or black fox (Vulpes alopex argentatus)
(2) also written 玄狐
(2) also written 玄狐
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silver or black fox (Vulpes alopex argentatus)
(2) also written 玄狐
(2) also written 玄狐
Bình luận 0